Có 2 kết quả:
淵源 yuān yuán ㄩㄢ ㄩㄢˊ • 渊源 yuān yuán ㄩㄢ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) origin
(2) source
(3) relationship
(2) source
(3) relationship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) origin
(2) source
(3) relationship
(2) source
(3) relationship
Bình luận 0