Có 2 kết quả:

淵源 yuān yuán ㄩㄢ ㄩㄢˊ渊源 yuān yuán ㄩㄢ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) origin
(2) source
(3) relationship

Bình luận 0